Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / CLP Đảo
=
CLP$
02/05/2024 4:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 0,6836 CLP$ 0,7292 4,89%
3 tháng CLP$ 0,6836 CLP$ 0,7444 1,49%
1 năm CLP$ 0,5857 CLP$ 0,7444 15,36%
2 năm CLP$ 0,5857 CLP$ 0,8038 2,60%
3 năm CLP$ 0,5857 CLP$ 0,8038 9,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Peso Chile (CLP)
1CLP$ 0,6977
5CLP$ 3,4884
10CLP$ 6,9768
25CLP$ 17,442
50CLP$ 34,884
100CLP$ 69,768
250CLP$ 174,42
500CLP$ 348,84
1.000CLP$ 697,68
5.000CLP$ 3.488,40
10.000CLP$ 6.976,79
25.000CLP$ 17.442
50.000CLP$ 34.884
100.000CLP$ 69.768
500.000CLP$ 348.840