Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 0,6836 | CLP$ 0,7292 | 4,89% |
3 tháng | CLP$ 0,6836 | CLP$ 0,7444 | 1,49% |
1 năm | CLP$ 0,5857 | CLP$ 0,7444 | 15,36% |
2 năm | CLP$ 0,5857 | CLP$ 0,8038 | 2,60% |
3 năm | CLP$ 0,5857 | CLP$ 0,8038 | 9,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Peso Chile (CLP) |
₩ 1 | CLP$ 0,6977 |
₩ 5 | CLP$ 3,4884 |
₩ 10 | CLP$ 6,9768 |
₩ 25 | CLP$ 17,442 |
₩ 50 | CLP$ 34,884 |
₩ 100 | CLP$ 69,768 |
₩ 250 | CLP$ 174,42 |
₩ 500 | CLP$ 348,84 |
₩ 1.000 | CLP$ 697,68 |
₩ 5.000 | CLP$ 3.488,40 |
₩ 10.000 | CLP$ 6.976,79 |
₩ 25.000 | CLP$ 17.442 |
₩ 50.000 | CLP$ 34.884 |
₩ 100.000 | CLP$ 69.768 |
₩ 500.000 | CLP$ 348.840 |