Công cụ quy đổi tiền tệ - CLP / LKR Đảo
CLP$
=
රු
16/05/2024 4:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,3063 රු 0,3313 8,17%
3 tháng රු 0,3047 රු 0,3313 3,02%
1 năm රු 0,3047 රු 0,4034 14,70%
2 năm රු 0,3047 රු 0,4692 18,76%
3 năm රු 0,2330 රු 0,4692 17,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Peso Chile (CLP)Rupee Sri Lanka (LKR)
CLP$ 10රු 3,3453
CLP$ 50රු 16,726
CLP$ 100රු 33,453
CLP$ 250රු 83,632
CLP$ 500රු 167,26
CLP$ 1.000රු 334,53
CLP$ 2.500රු 836,32
CLP$ 5.000රු 1.672,65
CLP$ 10.000රු 3.345,29
CLP$ 50.000රු 16.726
CLP$ 100.000රු 33.453
CLP$ 250.000රු 83.632
CLP$ 500.000රු 167.265
CLP$ 1.000.000රු 334.529
CLP$ 5.000.000රු 1.672.647