Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,3063 | රු 0,3313 | 8,17% |
3 tháng | රු 0,3047 | රු 0,3313 | 3,02% |
1 năm | රු 0,3047 | රු 0,4034 | 14,70% |
2 năm | රු 0,3047 | රු 0,4692 | 18,76% |
3 năm | රු 0,2330 | රු 0,4692 | 17,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
CLP$ 10 | රු 3,3453 |
CLP$ 50 | රු 16,726 |
CLP$ 100 | රු 33,453 |
CLP$ 250 | රු 83,632 |
CLP$ 500 | රු 167,26 |
CLP$ 1.000 | රු 334,53 |
CLP$ 2.500 | රු 836,32 |
CLP$ 5.000 | රු 1.672,65 |
CLP$ 10.000 | රු 3.345,29 |
CLP$ 50.000 | රු 16.726 |
CLP$ 100.000 | රු 33.453 |
CLP$ 250.000 | රු 83.632 |
CLP$ 500.000 | රු 167.265 |
CLP$ 1.000.000 | රු 334.529 |
CLP$ 5.000.000 | රු 1.672.647 |