Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / CLP Đảo
රු
=
CLP$
14/05/2024 5:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 3,0973 CLP$ 3,2646 4,79%
3 tháng CLP$ 3,0545 CLP$ 3,2814 0,04%
1 năm CLP$ 2,4788 CLP$ 3,2814 23,91%
2 năm CLP$ 2,1312 CLP$ 3,2814 29,33%
3 năm CLP$ 2,1312 CLP$ 4,2927 13,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Peso Chile (CLP)
රු 1CLP$ 3,0913
රු 5CLP$ 15,457
රු 10CLP$ 30,913
රු 25CLP$ 77,283
රු 50CLP$ 154,57
රු 100CLP$ 309,13
රු 250CLP$ 772,83
රු 500CLP$ 1.545,65
රු 1.000CLP$ 3.091,31
රු 5.000CLP$ 15.457
රු 10.000CLP$ 30.913
රු 25.000CLP$ 77.283
රු 50.000CLP$ 154.565
රු 100.000CLP$ 309.131
රු 500.000CLP$ 1.545.653