Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 3,0973 | CLP$ 3,2646 | 4,79% |
3 tháng | CLP$ 3,0545 | CLP$ 3,2814 | 0,04% |
1 năm | CLP$ 2,4788 | CLP$ 3,2814 | 23,91% |
2 năm | CLP$ 2,1312 | CLP$ 3,2814 | 29,33% |
3 năm | CLP$ 2,1312 | CLP$ 4,2927 | 13,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Peso Chile (CLP) |
රු 1 | CLP$ 3,0913 |
රු 5 | CLP$ 15,457 |
රු 10 | CLP$ 30,913 |
රු 25 | CLP$ 77,283 |
රු 50 | CLP$ 154,57 |
රු 100 | CLP$ 309,13 |
රු 250 | CLP$ 772,83 |
රු 500 | CLP$ 1.545,65 |
රු 1.000 | CLP$ 3.091,31 |
රු 5.000 | CLP$ 15.457 |
රු 10.000 | CLP$ 30.913 |
රු 25.000 | CLP$ 77.283 |
රු 50.000 | CLP$ 154.565 |
රු 100.000 | CLP$ 309.131 |
රු 500.000 | CLP$ 1.545.653 |