Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,01939 | L 0,02021 | 3,88% |
3 tháng | L 0,01909 | L 0,02021 | 4,03% |
1 năm | L 0,01909 | L 0,02458 | 15,49% |
2 năm | L 0,01630 | L 0,02458 | 7,88% |
3 năm | L 0,01630 | L 0,02458 | 0,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Loti Lesotho (LSL) |
CLP$ 100 | L 2,0140 |
CLP$ 500 | L 10,070 |
CLP$ 1.000 | L 20,140 |
CLP$ 2.500 | L 50,349 |
CLP$ 5.000 | L 100,70 |
CLP$ 10.000 | L 201,40 |
CLP$ 25.000 | L 503,49 |
CLP$ 50.000 | L 1.006,98 |
CLP$ 100.000 | L 2.013,96 |
CLP$ 500.000 | L 10.070 |
CLP$ 1.000.000 | L 20.140 |
CLP$ 2.500.000 | L 50.349 |
CLP$ 5.000.000 | L 100.698 |
CLP$ 10.000.000 | L 201.396 |
CLP$ 50.000.000 | L 1.006.981 |