Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 49,533 | CLP$ 51,576 | 2,58% |
3 tháng | CLP$ 49,533 | CLP$ 52,377 | 2,40% |
1 năm | CLP$ 40,687 | CLP$ 52,377 | 20,88% |
2 năm | CLP$ 40,687 | CLP$ 61,348 | 5,80% |
3 năm | CLP$ 40,687 | CLP$ 61,348 | 0,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Peso Chile (CLP) |
L 1 | CLP$ 49,473 |
L 5 | CLP$ 247,36 |
L 10 | CLP$ 494,73 |
L 25 | CLP$ 1.236,81 |
L 50 | CLP$ 2.473,63 |
L 100 | CLP$ 4.947,26 |
L 250 | CLP$ 12.368 |
L 500 | CLP$ 24.736 |
L 1.000 | CLP$ 49.473 |
L 5.000 | CLP$ 247.363 |
L 10.000 | CLP$ 494.726 |
L 25.000 | CLP$ 1.236.814 |
L 50.000 | CLP$ 2.473.628 |
L 100.000 | CLP$ 4.947.255 |
L 500.000 | CLP$ 24.736.277 |