Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,01823 | L 0,01939 | 5,96% |
3 tháng | L 0,01795 | L 0,01939 | 4,90% |
1 năm | L 0,01795 | L 0,02303 | 14,38% |
2 năm | L 0,01795 | L 0,02406 | 12,13% |
3 năm | L 0,01795 | L 0,02539 | 23,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Leu Moldova (MDL) |
CLP$ 100 | L 1,9604 |
CLP$ 500 | L 9,8018 |
CLP$ 1.000 | L 19,604 |
CLP$ 2.500 | L 49,009 |
CLP$ 5.000 | L 98,018 |
CLP$ 10.000 | L 196,04 |
CLP$ 25.000 | L 490,09 |
CLP$ 50.000 | L 980,18 |
CLP$ 100.000 | L 1.960,36 |
CLP$ 500.000 | L 9.801,79 |
CLP$ 1.000.000 | L 19.604 |
CLP$ 2.500.000 | L 49.009 |
CLP$ 5.000.000 | L 98.018 |
CLP$ 10.000.000 | L 196.036 |
CLP$ 50.000.000 | L 980.179 |