Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 52,066 | CLP$ 55,068 | 5,45% |
3 tháng | CLP$ 52,066 | CLP$ 55,708 | 2,86% |
1 năm | CLP$ 43,423 | CLP$ 55,708 | 17,63% |
2 năm | CLP$ 41,554 | CLP$ 55,708 | 14,88% |
3 năm | CLP$ 39,383 | CLP$ 55,708 | 32,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Peso Chile (CLP) |
L 1 | CLP$ 51,579 |
L 5 | CLP$ 257,89 |
L 10 | CLP$ 515,79 |
L 25 | CLP$ 1.289,47 |
L 50 | CLP$ 2.578,94 |
L 100 | CLP$ 5.157,89 |
L 250 | CLP$ 12.895 |
L 500 | CLP$ 25.789 |
L 1.000 | CLP$ 51.579 |
L 5.000 | CLP$ 257.894 |
L 10.000 | CLP$ 515.789 |
L 25.000 | CLP$ 1.289.472 |
L 50.000 | CLP$ 2.578.944 |
L 100.000 | CLP$ 5.157.888 |
L 500.000 | CLP$ 25.789.440 |