Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 0,05897 | ден 0,06253 | 6,02% |
3 tháng | ден 0,05736 | ден 0,06253 | 6,23% |
1 năm | ден 0,05736 | ден 0,07274 | 12,19% |
2 năm | ден 0,05736 | ден 0,07307 | 8,57% |
3 năm | ден 0,05736 | ден 0,07307 | 13,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Denar Macedonia (MKD) |
CLP$ 100 | ден 6,2693 |
CLP$ 500 | ден 31,346 |
CLP$ 1.000 | ден 62,693 |
CLP$ 2.500 | ден 156,73 |
CLP$ 5.000 | ден 313,46 |
CLP$ 10.000 | ден 626,93 |
CLP$ 25.000 | ден 1.567,32 |
CLP$ 50.000 | ден 3.134,64 |
CLP$ 100.000 | ден 6.269,29 |
CLP$ 500.000 | ден 31.346 |
CLP$ 1.000.000 | ден 62.693 |
CLP$ 2.500.000 | ден 156.732 |
CLP$ 5.000.000 | ден 313.464 |
CLP$ 10.000.000 | ден 626.929 |
CLP$ 50.000.000 | ден 3.134.645 |