Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 16,183 | CLP$ 16,958 | 3,49% |
3 tháng | CLP$ 16,183 | CLP$ 17,433 | 2,87% |
1 năm | CLP$ 13,747 | CLP$ 17,433 | 16,69% |
2 năm | CLP$ 13,686 | CLP$ 17,433 | 11,33% |
3 năm | CLP$ 13,686 | CLP$ 17,433 | 17,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Peso Chile (CLP) |
ден 1 | CLP$ 16,110 |
ден 5 | CLP$ 80,550 |
ден 10 | CLP$ 161,10 |
ден 25 | CLP$ 402,75 |
ден 50 | CLP$ 805,50 |
ден 100 | CLP$ 1.611,00 |
ден 250 | CLP$ 4.027,50 |
ден 500 | CLP$ 8.055,00 |
ден 1.000 | CLP$ 16.110 |
ден 5.000 | CLP$ 80.550 |
ден 10.000 | CLP$ 161.100 |
ден 25.000 | CLP$ 402.750 |
ден 50.000 | CLP$ 805.500 |
ден 100.000 | CLP$ 1.611.000 |
ден 500.000 | CLP$ 8.054.999 |