Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 2,1390 | K 2,3191 | 8,23% |
3 tháng | K 2,1262 | K 2,3191 | 7,31% |
1 năm | K 2,1262 | K 2,6710 | 11,95% |
2 năm | K 1,7563 | K 2,8845 | 8,13% |
3 năm | K 1,7563 | K 2,8845 | 4,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Kyat Myanmar (MMK) |
CLP$ 1 | K 2,3218 |
CLP$ 5 | K 11,609 |
CLP$ 10 | K 23,218 |
CLP$ 25 | K 58,044 |
CLP$ 50 | K 116,09 |
CLP$ 100 | K 232,18 |
CLP$ 250 | K 580,44 |
CLP$ 500 | K 1.160,88 |
CLP$ 1.000 | K 2.321,76 |
CLP$ 5.000 | K 11.609 |
CLP$ 10.000 | K 23.218 |
CLP$ 25.000 | K 58.044 |
CLP$ 50.000 | K 116.088 |
CLP$ 100.000 | K 232.176 |
CLP$ 500.000 | K 1.160.878 |