Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 0,4429 | CLP$ 0,4675 | 0,64% |
3 tháng | CLP$ 0,4429 | CLP$ 0,4703 | 3,67% |
1 năm | CLP$ 0,3732 | CLP$ 0,4703 | 18,40% |
2 năm | CLP$ 0,3467 | CLP$ 0,5694 | 5,19% |
3 năm | CLP$ 0,3467 | CLP$ 0,5694 | 1,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Peso Chile (CLP) |
K 10 | CLP$ 4,4603 |
K 50 | CLP$ 22,301 |
K 100 | CLP$ 44,603 |
K 250 | CLP$ 111,51 |
K 500 | CLP$ 223,01 |
K 1.000 | CLP$ 446,03 |
K 2.500 | CLP$ 1.115,07 |
K 5.000 | CLP$ 2.230,14 |
K 10.000 | CLP$ 4.460,29 |
K 50.000 | CLP$ 22.301 |
K 100.000 | CLP$ 44.603 |
K 250.000 | CLP$ 111.507 |
K 500.000 | CLP$ 223.014 |
K 1.000.000 | CLP$ 446.029 |
K 5.000.000 | CLP$ 2.230.145 |