Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,008216 | MOP$ 0,008882 | 7,91% |
3 tháng | MOP$ 0,008159 | MOP$ 0,008882 | 7,12% |
1 năm | MOP$ 0,008159 | MOP$ 0,01027 | 12,29% |
2 năm | MOP$ 0,007669 | MOP$ 0,01036 | 5,17% |
3 năm | MOP$ 0,007669 | MOP$ 0,01139 | 21,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Pataca Ma Cao (MOP) |
CLP$ 1.000 | MOP$ 8,8713 |
CLP$ 5.000 | MOP$ 44,356 |
CLP$ 10.000 | MOP$ 88,713 |
CLP$ 25.000 | MOP$ 221,78 |
CLP$ 50.000 | MOP$ 443,56 |
CLP$ 100.000 | MOP$ 887,13 |
CLP$ 250.000 | MOP$ 2.217,82 |
CLP$ 500.000 | MOP$ 4.435,63 |
CLP$ 1.000.000 | MOP$ 8.871,27 |
CLP$ 5.000.000 | MOP$ 44.356 |
CLP$ 10.000.000 | MOP$ 88.713 |
CLP$ 25.000.000 | MOP$ 221.782 |
CLP$ 50.000.000 | MOP$ 443.563 |
CLP$ 100.000.000 | MOP$ 887.127 |
CLP$ 500.000.000 | MOP$ 4.435.633 |