Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 115,55 | CLP$ 121,72 | 0,99% |
3 tháng | CLP$ 115,55 | CLP$ 122,57 | 2,34% |
1 năm | CLP$ 97,015 | CLP$ 122,57 | 17,68% |
2 năm | CLP$ 96,558 | CLP$ 130,39 | 8,82% |
3 năm | CLP$ 87,092 | CLP$ 130,39 | 31,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Peso Chile (CLP) |
MOP$ 1 | CLP$ 116,04 |
MOP$ 5 | CLP$ 580,19 |
MOP$ 10 | CLP$ 1.160,38 |
MOP$ 25 | CLP$ 2.900,95 |
MOP$ 50 | CLP$ 5.801,90 |
MOP$ 100 | CLP$ 11.604 |
MOP$ 250 | CLP$ 29.010 |
MOP$ 500 | CLP$ 58.019 |
MOP$ 1.000 | CLP$ 116.038 |
MOP$ 5.000 | CLP$ 580.190 |
MOP$ 10.000 | CLP$ 1.160.381 |
MOP$ 25.000 | CLP$ 2.900.952 |
MOP$ 50.000 | CLP$ 5.801.904 |
MOP$ 100.000 | CLP$ 11.603.807 |
MOP$ 500.000 | CLP$ 58.019.036 |