Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,01732 | Mex$ 0,01848 | 6,65% |
3 tháng | Mex$ 0,01684 | Mex$ 0,01848 | 5,25% |
1 năm | Mex$ 0,01684 | Mex$ 0,02244 | 15,83% |
2 năm | Mex$ 0,01684 | Mex$ 0,02409 | 20,73% |
3 năm | Mex$ 0,01684 | Mex$ 0,02845 | 35,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Peso Mexico (MXN) |
CLP$ 100 | Mex$ 1,8566 |
CLP$ 500 | Mex$ 9,2832 |
CLP$ 1.000 | Mex$ 18,566 |
CLP$ 2.500 | Mex$ 46,416 |
CLP$ 5.000 | Mex$ 92,832 |
CLP$ 10.000 | Mex$ 185,66 |
CLP$ 25.000 | Mex$ 464,16 |
CLP$ 50.000 | Mex$ 928,32 |
CLP$ 100.000 | Mex$ 1.856,64 |
CLP$ 500.000 | Mex$ 9.283,20 |
CLP$ 1.000.000 | Mex$ 18.566 |
CLP$ 2.500.000 | Mex$ 46.416 |
CLP$ 5.000.000 | Mex$ 92.832 |
CLP$ 10.000.000 | Mex$ 185.664 |
CLP$ 50.000.000 | Mex$ 928.320 |