Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 55,005 | CLP$ 58,510 | 5,79% |
3 tháng | CLP$ 55,005 | CLP$ 59,384 | 1,76% |
1 năm | CLP$ 44,573 | CLP$ 59,384 | 23,03% |
2 năm | CLP$ 41,509 | CLP$ 59,384 | 28,96% |
3 năm | CLP$ 35,149 | CLP$ 59,384 | 56,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Peso Chile (CLP) |
Mex$ 1 | CLP$ 54,294 |
Mex$ 5 | CLP$ 271,47 |
Mex$ 10 | CLP$ 542,94 |
Mex$ 25 | CLP$ 1.357,36 |
Mex$ 50 | CLP$ 2.714,72 |
Mex$ 100 | CLP$ 5.429,44 |
Mex$ 250 | CLP$ 13.574 |
Mex$ 500 | CLP$ 27.147 |
Mex$ 1.000 | CLP$ 54.294 |
Mex$ 5.000 | CLP$ 271.472 |
Mex$ 10.000 | CLP$ 542.944 |
Mex$ 25.000 | CLP$ 1.357.359 |
Mex$ 50.000 | CLP$ 2.714.718 |
Mex$ 100.000 | CLP$ 5.429.436 |
Mex$ 500.000 | CLP$ 27.147.179 |