Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 53,826 | CLP$ 57,686 | 6,69% |
3 tháng | CLP$ 53,826 | CLP$ 59,384 | 5,51% |
1 năm | CLP$ 44,573 | CLP$ 59,384 | 20,21% |
2 năm | CLP$ 41,509 | CLP$ 59,384 | 26,17% |
3 năm | CLP$ 35,458 | CLP$ 59,384 | 48,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Peso Chile (CLP) |
Mex$ 1 | CLP$ 53,648 |
Mex$ 5 | CLP$ 268,24 |
Mex$ 10 | CLP$ 536,48 |
Mex$ 25 | CLP$ 1.341,21 |
Mex$ 50 | CLP$ 2.682,42 |
Mex$ 100 | CLP$ 5.364,84 |
Mex$ 250 | CLP$ 13.412 |
Mex$ 500 | CLP$ 26.824 |
Mex$ 1.000 | CLP$ 53.648 |
Mex$ 5.000 | CLP$ 268.242 |
Mex$ 10.000 | CLP$ 536.484 |
Mex$ 25.000 | CLP$ 1.341.211 |
Mex$ 50.000 | CLP$ 2.682.422 |
Mex$ 100.000 | CLP$ 5.364.843 |
Mex$ 500.000 | CLP$ 26.824.216 |