Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / CLP Đảo
Mex$
=
CLP$
15/05/2024 9:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 55,005 CLP$ 58,510 5,79%
3 tháng CLP$ 55,005 CLP$ 59,384 1,76%
1 năm CLP$ 44,573 CLP$ 59,384 23,03%
2 năm CLP$ 41,509 CLP$ 59,384 28,96%
3 năm CLP$ 35,149 CLP$ 59,384 56,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Peso Chile (CLP)
Mex$ 1CLP$ 54,294
Mex$ 5CLP$ 271,47
Mex$ 10CLP$ 542,94
Mex$ 25CLP$ 1.357,36
Mex$ 50CLP$ 2.714,72
Mex$ 100CLP$ 5.429,44
Mex$ 250CLP$ 13.574
Mex$ 500CLP$ 27.147
Mex$ 1.000CLP$ 54.294
Mex$ 5.000CLP$ 271.472
Mex$ 10.000CLP$ 542.944
Mex$ 25.000CLP$ 1.357.359
Mex$ 50.000CLP$ 2.714.718
Mex$ 100.000CLP$ 5.429.436
Mex$ 500.000CLP$ 27.147.179