Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,004886 | RM 0,005172 | 5,84% |
3 tháng | RM 0,004774 | RM 0,005172 | 5,01% |
1 năm | RM 0,004774 | RM 0,005867 | 8,65% |
2 năm | RM 0,004235 | RM 0,005867 | 1,52% |
3 năm | RM 0,004235 | RM 0,005872 | 11,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Ringgit Malaysia (MYR) |
CLP$ 1.000 | RM 5,2141 |
CLP$ 5.000 | RM 26,071 |
CLP$ 10.000 | RM 52,141 |
CLP$ 25.000 | RM 130,35 |
CLP$ 50.000 | RM 260,71 |
CLP$ 100.000 | RM 521,41 |
CLP$ 250.000 | RM 1.303,53 |
CLP$ 500.000 | RM 2.607,06 |
CLP$ 1.000.000 | RM 5.214,11 |
CLP$ 5.000.000 | RM 26.071 |
CLP$ 10.000.000 | RM 52.141 |
CLP$ 25.000.000 | RM 130.353 |
CLP$ 50.000.000 | RM 260.706 |
CLP$ 100.000.000 | RM 521.411 |
CLP$ 500.000.000 | RM 2.607.057 |