Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 198,02 | CLP$ 207,31 | 3,84% |
3 tháng | CLP$ 196,69 | CLP$ 209,47 | 1,31% |
1 năm | CLP$ 170,43 | CLP$ 209,47 | 10,26% |
2 năm | CLP$ 170,43 | CLP$ 236,13 | 1,78% |
3 năm | CLP$ 169,61 | CLP$ 236,13 | 16,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Peso Chile (CLP) |
RM 1 | CLP$ 198,65 |
RM 5 | CLP$ 993,24 |
RM 10 | CLP$ 1.986,48 |
RM 25 | CLP$ 4.966,19 |
RM 50 | CLP$ 9.932,38 |
RM 100 | CLP$ 19.865 |
RM 250 | CLP$ 49.662 |
RM 500 | CLP$ 99.324 |
RM 1.000 | CLP$ 198.648 |
RM 5.000 | CLP$ 993.238 |
RM 10.000 | CLP$ 1.986.476 |
RM 25.000 | CLP$ 4.966.191 |
RM 50.000 | CLP$ 9.932.382 |
RM 100.000 | CLP$ 19.864.764 |
RM 500.000 | CLP$ 99.323.820 |