Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / CLP Đảo
RM
=
CLP$
29/04/2024 2:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 198,02 CLP$ 207,31 3,84%
3 tháng CLP$ 196,69 CLP$ 209,47 1,31%
1 năm CLP$ 170,43 CLP$ 209,47 10,26%
2 năm CLP$ 170,43 CLP$ 236,13 1,78%
3 năm CLP$ 169,61 CLP$ 236,13 16,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Peso Chile (CLP)
RM 1CLP$ 198,65
RM 5CLP$ 993,24
RM 10CLP$ 1.986,48
RM 25CLP$ 4.966,19
RM 50CLP$ 9.932,38
RM 100CLP$ 19.865
RM 250CLP$ 49.662
RM 500CLP$ 99.324
RM 1.000CLP$ 198.648
RM 5.000CLP$ 993.238
RM 10.000CLP$ 1.986.476
RM 25.000CLP$ 4.966.191
RM 50.000CLP$ 9.932.382
RM 100.000CLP$ 19.864.764
RM 500.000CLP$ 99.323.820