Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 1,1609 | ₦ 1,6673 | 43,62% |
3 tháng | ₦ 1,1609 | ₦ 1,7096 | 8,17% |
1 năm | ₦ 0,5666 | ₦ 1,7096 | 188,70% |
2 năm | ₦ 0,4049 | ₦ 1,7096 | 243,93% |
3 năm | ₦ 0,4049 | ₦ 1,7096 | 183,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Naira Nigeria (NGN) |
CLP$ 1 | ₦ 1,6686 |
CLP$ 5 | ₦ 8,3431 |
CLP$ 10 | ₦ 16,686 |
CLP$ 25 | ₦ 41,716 |
CLP$ 50 | ₦ 83,431 |
CLP$ 100 | ₦ 166,86 |
CLP$ 250 | ₦ 417,16 |
CLP$ 500 | ₦ 834,31 |
CLP$ 1.000 | ₦ 1.668,62 |
CLP$ 5.000 | ₦ 8.343,12 |
CLP$ 10.000 | ₦ 16.686 |
CLP$ 25.000 | ₦ 41.716 |
CLP$ 50.000 | ₦ 83.431 |
CLP$ 100.000 | ₦ 166.862 |
CLP$ 500.000 | ₦ 834.312 |