Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 0,5959 | CLP$ 0,8528 | 30,12% |
3 tháng | CLP$ 0,5849 | CLP$ 0,8614 | 8,14% |
1 năm | CLP$ 0,5849 | CLP$ 1,7648 | 65,42% |
2 năm | CLP$ 0,5849 | CLP$ 2,4695 | 70,84% |
3 năm | CLP$ 0,5849 | CLP$ 2,4695 | 65,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Peso Chile (CLP) |
₦ 1 | CLP$ 0,5860 |
₦ 5 | CLP$ 2,9301 |
₦ 10 | CLP$ 5,8603 |
₦ 25 | CLP$ 14,651 |
₦ 50 | CLP$ 29,301 |
₦ 100 | CLP$ 58,603 |
₦ 250 | CLP$ 146,51 |
₦ 500 | CLP$ 293,01 |
₦ 1.000 | CLP$ 586,03 |
₦ 5.000 | CLP$ 2.930,14 |
₦ 10.000 | CLP$ 5.860,27 |
₦ 25.000 | CLP$ 14.651 |
₦ 50.000 | CLP$ 29.301 |
₦ 100.000 | CLP$ 58.603 |
₦ 500.000 | CLP$ 293.014 |