Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,01120 | kr 0,01181 | 5,41% |
3 tháng | kr 0,01059 | kr 0,01181 | 9,14% |
1 năm | kr 0,01059 | kr 0,01398 | 12,59% |
2 năm | kr 0,009446 | kr 0,01398 | 4,59% |
3 năm | kr 0,009446 | kr 0,01398 | 0,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Krone Na Uy (NOK) |
CLP$ 100 | kr 1,1906 |
CLP$ 500 | kr 5,9530 |
CLP$ 1.000 | kr 11,906 |
CLP$ 2.500 | kr 29,765 |
CLP$ 5.000 | kr 59,530 |
CLP$ 10.000 | kr 119,06 |
CLP$ 25.000 | kr 297,65 |
CLP$ 50.000 | kr 595,30 |
CLP$ 100.000 | kr 1.190,61 |
CLP$ 500.000 | kr 5.953,04 |
CLP$ 1.000.000 | kr 11.906 |
CLP$ 2.500.000 | kr 29.765 |
CLP$ 5.000.000 | kr 59.530 |
CLP$ 10.000.000 | kr 119.061 |
CLP$ 50.000.000 | kr 595.304 |