Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / CLP Đảo
kr
=
CLP$
15/05/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 85,437 CLP$ 89,254 3,81%
3 tháng CLP$ 85,437 CLP$ 94,437 5,42%
1 năm CLP$ 71,506 CLP$ 94,437 15,91%
2 năm CLP$ 71,506 CLP$ 105,87 2,52%
3 năm CLP$ 71,506 CLP$ 105,87 1,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Peso Chile (CLP)
kr 1CLP$ 84,903
kr 5CLP$ 424,51
kr 10CLP$ 849,03
kr 25CLP$ 2.122,57
kr 50CLP$ 4.245,14
kr 100CLP$ 8.490,28
kr 250CLP$ 21.226
kr 500CLP$ 42.451
kr 1.000CLP$ 84.903
kr 5.000CLP$ 424.514
kr 10.000CLP$ 849.028
kr 25.000CLP$ 2.122.571
kr 50.000CLP$ 4.245.142
kr 100.000CLP$ 8.490.284
kr 500.000CLP$ 42.451.419