Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 85,437 | CLP$ 89,254 | 3,81% |
3 tháng | CLP$ 85,437 | CLP$ 94,437 | 5,42% |
1 năm | CLP$ 71,506 | CLP$ 94,437 | 15,91% |
2 năm | CLP$ 71,506 | CLP$ 105,87 | 2,52% |
3 năm | CLP$ 71,506 | CLP$ 105,87 | 1,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Peso Chile (CLP) |
kr 1 | CLP$ 84,903 |
kr 5 | CLP$ 424,51 |
kr 10 | CLP$ 849,03 |
kr 25 | CLP$ 2.122,57 |
kr 50 | CLP$ 4.245,14 |
kr 100 | CLP$ 8.490,28 |
kr 250 | CLP$ 21.226 |
kr 500 | CLP$ 42.451 |
kr 1.000 | CLP$ 84.903 |
kr 5.000 | CLP$ 424.514 |
kr 10.000 | CLP$ 849.028 |
kr 25.000 | CLP$ 2.122.571 |
kr 50.000 | CLP$ 4.245.142 |
kr 100.000 | CLP$ 8.490.284 |
kr 500.000 | CLP$ 42.451.419 |