Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,001723 | NZ$ 0,001808 | 4,73% |
3 tháng | NZ$ 0,001644 | NZ$ 0,001808 | 7,86% |
1 năm | NZ$ 0,001644 | NZ$ 0,002084 | 9,70% |
2 năm | NZ$ 0,001527 | NZ$ 0,002084 | 1,40% |
3 năm | NZ$ 0,001527 | NZ$ 0,002084 | 8,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Đô la New Zealand (NZD) |
CLP$ 1.000 | NZ$ 1,8121 |
CLP$ 5.000 | NZ$ 9,0603 |
CLP$ 10.000 | NZ$ 18,121 |
CLP$ 25.000 | NZ$ 45,302 |
CLP$ 50.000 | NZ$ 90,603 |
CLP$ 100.000 | NZ$ 181,21 |
CLP$ 250.000 | NZ$ 453,02 |
CLP$ 500.000 | NZ$ 906,03 |
CLP$ 1.000.000 | NZ$ 1.812,07 |
CLP$ 5.000.000 | NZ$ 9.060,34 |
CLP$ 10.000.000 | NZ$ 18.121 |
CLP$ 25.000.000 | NZ$ 45.302 |
CLP$ 50.000.000 | NZ$ 90.603 |
CLP$ 100.000.000 | NZ$ 181.207 |
CLP$ 500.000.000 | NZ$ 906.034 |