Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 556,56 | CLP$ 580,25 | 3,47% |
3 tháng | CLP$ 556,56 | CLP$ 608,17 | 4,57% |
1 năm | CLP$ 479,92 | CLP$ 608,17 | 13,76% |
2 năm | CLP$ 479,92 | CLP$ 654,94 | 3,21% |
3 năm | CLP$ 479,92 | CLP$ 654,94 | 10,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Peso Chile (CLP) |
NZ$ 1 | CLP$ 551,56 |
NZ$ 5 | CLP$ 2.757,80 |
NZ$ 10 | CLP$ 5.515,60 |
NZ$ 25 | CLP$ 13.789 |
NZ$ 50 | CLP$ 27.578 |
NZ$ 100 | CLP$ 55.156 |
NZ$ 250 | CLP$ 137.890 |
NZ$ 500 | CLP$ 275.780 |
NZ$ 1.000 | CLP$ 551.560 |
NZ$ 5.000 | CLP$ 2.757.801 |
NZ$ 10.000 | CLP$ 5.515.601 |
NZ$ 25.000 | CLP$ 13.789.004 |
NZ$ 50.000 | CLP$ 27.578.007 |
NZ$ 100.000 | CLP$ 55.156.014 |
NZ$ 500.000 | CLP$ 275.780.070 |