Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / CLP Đảo
NZ$
=
CLP$
14/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 556,56 CLP$ 580,25 3,47%
3 tháng CLP$ 556,56 CLP$ 608,17 4,57%
1 năm CLP$ 479,92 CLP$ 608,17 13,76%
2 năm CLP$ 479,92 CLP$ 654,94 3,21%
3 năm CLP$ 479,92 CLP$ 654,94 10,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Peso Chile (CLP)
NZ$ 1CLP$ 551,56
NZ$ 5CLP$ 2.757,80
NZ$ 10CLP$ 5.515,60
NZ$ 25CLP$ 13.789
NZ$ 50CLP$ 27.578
NZ$ 100CLP$ 55.156
NZ$ 250CLP$ 137.890
NZ$ 500CLP$ 275.780
NZ$ 1.000CLP$ 551.560
NZ$ 5.000CLP$ 2.757.801
NZ$ 10.000CLP$ 5.515.601
NZ$ 25.000CLP$ 13.789.004
NZ$ 50.000CLP$ 27.578.007
NZ$ 100.000CLP$ 55.156.014
NZ$ 500.000CLP$ 275.780.070