Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,003814 | S/ 0,004083 | 7,04% |
3 tháng | S/ 0,003756 | S/ 0,004083 | 3,09% |
1 năm | S/ 0,003756 | S/ 0,004663 | 10,96% |
2 năm | S/ 0,003704 | S/ 0,004990 | 7,22% |
3 năm | S/ 0,003704 | S/ 0,005438 | 21,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Nuevo sol Peru (PEN) |
CLP$ 1.000 | S/ 4,1339 |
CLP$ 5.000 | S/ 20,669 |
CLP$ 10.000 | S/ 41,339 |
CLP$ 25.000 | S/ 103,35 |
CLP$ 50.000 | S/ 206,69 |
CLP$ 100.000 | S/ 413,39 |
CLP$ 250.000 | S/ 1.033,47 |
CLP$ 500.000 | S/ 2.066,95 |
CLP$ 1.000.000 | S/ 4.133,89 |
CLP$ 5.000.000 | S/ 20.669 |
CLP$ 10.000.000 | S/ 41.339 |
CLP$ 25.000.000 | S/ 103.347 |
CLP$ 50.000.000 | S/ 206.695 |
CLP$ 100.000.000 | S/ 413.389 |
CLP$ 500.000.000 | S/ 2.066.947 |