Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 249,55 | CLP$ 263,00 | 1,43% |
3 tháng | CLP$ 247,69 | CLP$ 266,26 | 0,34% |
1 năm | CLP$ 213,62 | CLP$ 266,26 | 17,59% |
2 năm | CLP$ 200,41 | CLP$ 269,95 | 10,04% |
3 năm | CLP$ 182,30 | CLP$ 269,95 | 36,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Peso Chile (CLP) |
S/ 1 | CLP$ 251,47 |
S/ 5 | CLP$ 1.257,33 |
S/ 10 | CLP$ 2.514,67 |
S/ 25 | CLP$ 6.286,67 |
S/ 50 | CLP$ 12.573 |
S/ 100 | CLP$ 25.147 |
S/ 250 | CLP$ 62.867 |
S/ 500 | CLP$ 125.733 |
S/ 1.000 | CLP$ 251.467 |
S/ 5.000 | CLP$ 1.257.335 |
S/ 10.000 | CLP$ 2.514.670 |
S/ 25.000 | CLP$ 6.286.675 |
S/ 50.000 | CLP$ 12.573.349 |
S/ 100.000 | CLP$ 25.146.699 |
S/ 500.000 | CLP$ 125.733.495 |