Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,004143 | zł 0,004332 | 3,87% |
3 tháng | zł 0,004009 | zł 0,004332 | 4,61% |
1 năm | zł 0,004009 | zł 0,005297 | 16,64% |
2 năm | zł 0,004009 | zł 0,005656 | 16,08% |
3 năm | zł 0,004009 | zł 0,005692 | 18,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Złoty Ba Lan (PLN) |
CLP$ 1.000 | zł 4,3303 |
CLP$ 5.000 | zł 21,651 |
CLP$ 10.000 | zł 43,303 |
CLP$ 25.000 | zł 108,26 |
CLP$ 50.000 | zł 216,51 |
CLP$ 100.000 | zł 433,03 |
CLP$ 250.000 | zł 1.082,57 |
CLP$ 500.000 | zł 2.165,15 |
CLP$ 1.000.000 | zł 4.330,29 |
CLP$ 5.000.000 | zł 21.651 |
CLP$ 10.000.000 | zł 43.303 |
CLP$ 25.000.000 | zł 108.257 |
CLP$ 50.000.000 | zł 216.515 |
CLP$ 100.000.000 | zł 433.029 |
CLP$ 500.000.000 | zł 2.165.146 |