Công cụ quy đổi tiền tệ - CLP / PLN Đảo
CLP$
=
16/05/2024 1:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,004143 0,004332 3,87%
3 tháng 0,004009 0,004332 4,61%
1 năm 0,004009 0,005297 16,64%
2 năm 0,004009 0,005656 16,08%
3 năm 0,004009 0,005692 18,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Peso Chile (CLP)Złoty Ba Lan (PLN)
CLP$ 1.000 4,3303
CLP$ 5.000 21,651
CLP$ 10.000 43,303
CLP$ 25.000 108,26
CLP$ 50.000 216,51
CLP$ 100.000 433,03
CLP$ 250.000 1.082,57
CLP$ 500.000 2.165,15
CLP$ 1.000.000 4.330,29
CLP$ 5.000.000 21.651
CLP$ 10.000.000 43.303
CLP$ 25.000.000 108.257
CLP$ 50.000.000 216.515
CLP$ 100.000.000 433.029
CLP$ 500.000.000 2.165.146