Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 231,94 | CLP$ 241,37 | 2,85% |
3 tháng | CLP$ 231,94 | CLP$ 249,44 | 3,99% |
1 năm | CLP$ 188,79 | CLP$ 249,44 | 21,67% |
2 năm | CLP$ 176,81 | CLP$ 249,44 | 18,01% |
3 năm | CLP$ 175,69 | CLP$ 249,44 | 24,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Peso Chile (CLP) |
zł 1 | CLP$ 232,98 |
zł 5 | CLP$ 1.164,92 |
zł 10 | CLP$ 2.329,85 |
zł 25 | CLP$ 5.824,62 |
zł 50 | CLP$ 11.649 |
zł 100 | CLP$ 23.298 |
zł 250 | CLP$ 58.246 |
zł 500 | CLP$ 116.492 |
zł 1.000 | CLP$ 232.985 |
zł 5.000 | CLP$ 1.164.924 |
zł 10.000 | CLP$ 2.329.849 |
zł 25.000 | CLP$ 5.824.622 |
zł 50.000 | CLP$ 11.649.245 |
zł 100.000 | CLP$ 23.298.489 |
zł 500.000 | CLP$ 116.492.447 |