Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / CLP Đảo
=
CLP$
10/05/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 231,94 CLP$ 241,37 2,85%
3 tháng CLP$ 231,94 CLP$ 249,44 3,99%
1 năm CLP$ 188,79 CLP$ 249,44 21,67%
2 năm CLP$ 176,81 CLP$ 249,44 18,01%
3 năm CLP$ 175,69 CLP$ 249,44 24,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Peso Chile (CLP)
1CLP$ 232,98
5CLP$ 1.164,92
10CLP$ 2.329,85
25CLP$ 5.824,62
50CLP$ 11.649
100CLP$ 23.298
250CLP$ 58.246
500CLP$ 116.492
1.000CLP$ 232.985
5.000CLP$ 1.164.924
10.000CLP$ 2.329.849
25.000CLP$ 5.824.622
50.000CLP$ 11.649.245
100.000CLP$ 23.298.489
500.000CLP$ 116.492.447