Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,003713 | ر.ق 0,004020 | 8,29% |
3 tháng | ر.ق 0,003689 | ر.ق 0,004020 | 7,29% |
1 năm | ر.ق 0,003689 | ر.ق 0,004623 | 11,74% |
2 năm | ر.ق 0,003464 | ر.ق 0,004667 | 5,39% |
3 năm | ر.ق 0,003464 | ر.ق 0,005203 | 22,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Riyal Qatar (QAR) |
CLP$ 1.000 | ر.ق 4,0275 |
CLP$ 5.000 | ر.ق 20,137 |
CLP$ 10.000 | ر.ق 40,275 |
CLP$ 25.000 | ر.ق 100,69 |
CLP$ 50.000 | ر.ق 201,37 |
CLP$ 100.000 | ر.ق 402,75 |
CLP$ 250.000 | ر.ق 1.006,87 |
CLP$ 500.000 | ر.ق 2.013,74 |
CLP$ 1.000.000 | ر.ق 4.027,48 |
CLP$ 5.000.000 | ر.ق 20.137 |
CLP$ 10.000.000 | ر.ق 40.275 |
CLP$ 25.000.000 | ر.ق 100.687 |
CLP$ 50.000.000 | ر.ق 201.374 |
CLP$ 100.000.000 | ر.ق 402.748 |
CLP$ 500.000.000 | ر.ق 2.013.742 |