Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 258,24 | CLP$ 269,36 | 0,76% |
3 tháng | CLP$ 257,75 | CLP$ 271,04 | 0,67% |
1 năm | CLP$ 215,55 | CLP$ 271,04 | 17,98% |
2 năm | CLP$ 214,29 | CLP$ 288,67 | 10,76% |
3 năm | CLP$ 191,38 | CLP$ 288,67 | 34,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Peso Chile (CLP) |
ر.ق 1 | CLP$ 257,91 |
ر.ق 5 | CLP$ 1.289,57 |
ر.ق 10 | CLP$ 2.579,15 |
ر.ق 25 | CLP$ 6.447,87 |
ر.ق 50 | CLP$ 12.896 |
ر.ق 100 | CLP$ 25.791 |
ر.ق 250 | CLP$ 64.479 |
ر.ق 500 | CLP$ 128.957 |
ر.ق 1.000 | CLP$ 257.915 |
ر.ق 5.000 | CLP$ 1.289.574 |
ر.ق 10.000 | CLP$ 2.579.148 |
ر.ق 25.000 | CLP$ 6.447.871 |
ر.ق 50.000 | CLP$ 12.895.741 |
ر.ق 100.000 | CLP$ 25.791.483 |
ر.ق 500.000 | CLP$ 128.957.413 |