Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,004761 | RON 0,005055 | 5,97% |
3 tháng | RON 0,004628 | RON 0,005055 | 6,31% |
1 năm | RON 0,004628 | RON 0,005844 | 11,81% |
2 năm | RON 0,004580 | RON 0,005844 | 7,97% |
3 năm | RON 0,004580 | RON 0,005844 | 12,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Leu Romania (RON) |
CLP$ 1.000 | RON 5,0947 |
CLP$ 5.000 | RON 25,473 |
CLP$ 10.000 | RON 50,947 |
CLP$ 25.000 | RON 127,37 |
CLP$ 50.000 | RON 254,73 |
CLP$ 100.000 | RON 509,47 |
CLP$ 250.000 | RON 1.273,66 |
CLP$ 500.000 | RON 2.547,33 |
CLP$ 1.000.000 | RON 5.094,65 |
CLP$ 5.000.000 | RON 25.473 |
CLP$ 10.000.000 | RON 50.947 |
CLP$ 25.000.000 | RON 127.366 |
CLP$ 50.000.000 | RON 254.733 |
CLP$ 100.000.000 | RON 509.465 |
CLP$ 500.000.000 | RON 2.547.327 |