Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / CLP Đảo
RON
=
CLP$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 200,36 CLP$ 210,03 2,09%
3 tháng CLP$ 200,36 CLP$ 216,08 4,58%
1 năm CLP$ 171,11 CLP$ 216,08 14,70%
2 năm CLP$ 171,11 CLP$ 218,34 8,05%
3 năm CLP$ 171,11 CLP$ 218,34 16,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Peso Chile (CLP)
RON 1CLP$ 201,77
RON 5CLP$ 1.008,85
RON 10CLP$ 2.017,70
RON 25CLP$ 5.044,25
RON 50CLP$ 10.089
RON 100CLP$ 20.177
RON 250CLP$ 50.443
RON 500CLP$ 100.885
RON 1.000CLP$ 201.770
RON 5.000CLP$ 1.008.850
RON 10.000CLP$ 2.017.701
RON 25.000CLP$ 5.044.252
RON 50.000CLP$ 10.088.503
RON 100.000CLP$ 20.177.007
RON 500.000CLP$ 100.885.033