Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 200,36 | CLP$ 210,03 | 2,09% |
3 tháng | CLP$ 200,36 | CLP$ 216,08 | 4,58% |
1 năm | CLP$ 171,11 | CLP$ 216,08 | 14,70% |
2 năm | CLP$ 171,11 | CLP$ 218,34 | 8,05% |
3 năm | CLP$ 171,11 | CLP$ 218,34 | 16,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Peso Chile (CLP) |
RON 1 | CLP$ 201,77 |
RON 5 | CLP$ 1.008,85 |
RON 10 | CLP$ 2.017,70 |
RON 25 | CLP$ 5.044,25 |
RON 50 | CLP$ 10.089 |
RON 100 | CLP$ 20.177 |
RON 250 | CLP$ 50.443 |
RON 500 | CLP$ 100.885 |
RON 1.000 | CLP$ 201.770 |
RON 5.000 | CLP$ 1.008.850 |
RON 10.000 | CLP$ 2.017.701 |
RON 25.000 | CLP$ 5.044.252 |
RON 50.000 | CLP$ 10.088.503 |
RON 100.000 | CLP$ 20.177.007 |
RON 500.000 | CLP$ 100.885.033 |