Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 0,09570 | ₽ 0,1003 | 4,26% |
3 tháng | ₽ 0,09214 | ₽ 0,1003 | 5,35% |
1 năm | ₽ 0,09214 | ₽ 0,1180 | 0,86% |
2 năm | ₽ 0,05256 | ₽ 0,1180 | 34,26% |
3 năm | ₽ 0,05256 | ₽ 0,1737 | 5,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Rúp Nga (RUB) |
CLP$ 100 | ₽ 10,051 |
CLP$ 500 | ₽ 50,257 |
CLP$ 1.000 | ₽ 100,51 |
CLP$ 2.500 | ₽ 251,29 |
CLP$ 5.000 | ₽ 502,57 |
CLP$ 10.000 | ₽ 1.005,14 |
CLP$ 25.000 | ₽ 2.512,85 |
CLP$ 50.000 | ₽ 5.025,70 |
CLP$ 100.000 | ₽ 10.051 |
CLP$ 500.000 | ₽ 50.257 |
CLP$ 1.000.000 | ₽ 100.514 |
CLP$ 2.500.000 | ₽ 251.285 |
CLP$ 5.000.000 | ₽ 502.570 |
CLP$ 10.000.000 | ₽ 1.005.141 |
CLP$ 50.000.000 | ₽ 5.025.703 |