Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,01112 | kr 0,01180 | 5,67% |
3 tháng | kr 0,01042 | kr 0,01180 | 9,86% |
1 năm | kr 0,01042 | kr 0,01375 | 9,90% |
2 năm | kr 0,009740 | kr 0,01375 | 1,73% |
3 năm | kr 0,009740 | kr 0,01375 | 1,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Krona Thụy Điển (SEK) |
CLP$ 100 | kr 1,1839 |
CLP$ 500 | kr 5,9194 |
CLP$ 1.000 | kr 11,839 |
CLP$ 2.500 | kr 29,597 |
CLP$ 5.000 | kr 59,194 |
CLP$ 10.000 | kr 118,39 |
CLP$ 25.000 | kr 295,97 |
CLP$ 50.000 | kr 591,94 |
CLP$ 100.000 | kr 1.183,88 |
CLP$ 500.000 | kr 5.919,38 |
CLP$ 1.000.000 | kr 11.839 |
CLP$ 2.500.000 | kr 29.597 |
CLP$ 5.000.000 | kr 59.194 |
CLP$ 10.000.000 | kr 118.388 |
CLP$ 50.000.000 | kr 591.938 |