Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 85,726 | CLP$ 89,919 | 3,95% |
3 tháng | CLP$ 85,726 | CLP$ 96,015 | 6,64% |
1 năm | CLP$ 72,743 | CLP$ 96,015 | 9,93% |
2 năm | CLP$ 72,743 | CLP$ 102,67 | 0,23% |
3 năm | CLP$ 72,743 | CLP$ 102,67 | 2,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Peso Chile (CLP) |
kr 1 | CLP$ 85,841 |
kr 5 | CLP$ 429,21 |
kr 10 | CLP$ 858,41 |
kr 25 | CLP$ 2.146,03 |
kr 50 | CLP$ 4.292,06 |
kr 100 | CLP$ 8.584,11 |
kr 250 | CLP$ 21.460 |
kr 500 | CLP$ 42.921 |
kr 1.000 | CLP$ 85.841 |
kr 5.000 | CLP$ 429.206 |
kr 10.000 | CLP$ 858.411 |
kr 25.000 | CLP$ 2.146.029 |
kr 50.000 | CLP$ 4.292.057 |
kr 100.000 | CLP$ 8.584.115 |
kr 500.000 | CLP$ 42.920.574 |