Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,001389 | S$ 0,001485 | 6,84% |
3 tháng | S$ 0,001355 | S$ 0,001485 | 7,17% |
1 năm | S$ 0,001355 | S$ 0,001705 | 11,66% |
2 năm | S$ 0,001324 | S$ 0,001705 | 8,15% |
3 năm | S$ 0,001324 | S$ 0,001909 | 22,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Đô la Singapore (SGD) |
CLP$ 1.000 | S$ 1,4983 |
CLP$ 5.000 | S$ 7,4916 |
CLP$ 10.000 | S$ 14,983 |
CLP$ 25.000 | S$ 37,458 |
CLP$ 50.000 | S$ 74,916 |
CLP$ 100.000 | S$ 149,83 |
CLP$ 250.000 | S$ 374,58 |
CLP$ 500.000 | S$ 749,16 |
CLP$ 1.000.000 | S$ 1.498,31 |
CLP$ 5.000.000 | S$ 7.491,56 |
CLP$ 10.000.000 | S$ 14.983 |
CLP$ 25.000.000 | S$ 37.458 |
CLP$ 50.000.000 | S$ 74.916 |
CLP$ 100.000.000 | S$ 149.831 |
CLP$ 500.000.000 | S$ 749.156 |