Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 696,94 | CLP$ 728,58 | 3,76% |
3 tháng | CLP$ 694,28 | CLP$ 737,95 | 0,64% |
1 năm | CLP$ 586,45 | CLP$ 737,95 | 15,51% |
2 năm | CLP$ 586,45 | CLP$ 755,13 | 13,17% |
3 năm | CLP$ 523,88 | CLP$ 755,13 | 31,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Peso Chile (CLP) |
S$ 1 | CLP$ 695,35 |
S$ 5 | CLP$ 3.476,76 |
S$ 10 | CLP$ 6.953,53 |
S$ 25 | CLP$ 17.384 |
S$ 50 | CLP$ 34.768 |
S$ 100 | CLP$ 69.535 |
S$ 250 | CLP$ 173.838 |
S$ 500 | CLP$ 347.676 |
S$ 1.000 | CLP$ 695.353 |
S$ 5.000 | CLP$ 3.476.765 |
S$ 10.000 | CLP$ 6.953.530 |
S$ 25.000 | CLP$ 17.383.825 |
S$ 50.000 | CLP$ 34.767.649 |
S$ 100.000 | CLP$ 69.535.298 |
S$ 500.000 | CLP$ 347.676.491 |