Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,03755 | ฿ 0,03996 | 6,23% |
3 tháng | ฿ 0,03608 | ฿ 0,03996 | 7,64% |
1 năm | ฿ 0,03608 | ฿ 0,04462 | 6,94% |
2 năm | ฿ 0,03484 | ฿ 0,04462 | 0,85% |
3 năm | ฿ 0,03484 | ฿ 0,04491 | 11,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Baht Thái (THB) |
CLP$ 100 | ฿ 3,9939 |
CLP$ 500 | ฿ 19,970 |
CLP$ 1.000 | ฿ 39,939 |
CLP$ 2.500 | ฿ 99,848 |
CLP$ 5.000 | ฿ 199,70 |
CLP$ 10.000 | ฿ 399,39 |
CLP$ 25.000 | ฿ 998,48 |
CLP$ 50.000 | ฿ 1.996,96 |
CLP$ 100.000 | ฿ 3.993,92 |
CLP$ 500.000 | ฿ 19.970 |
CLP$ 1.000.000 | ฿ 39.939 |
CLP$ 2.500.000 | ฿ 99.848 |
CLP$ 5.000.000 | ฿ 199.696 |
CLP$ 10.000.000 | ฿ 399.392 |
CLP$ 50.000.000 | ฿ 1.996.962 |