Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 25,460 | CLP$ 26,629 | 1,06% |
3 tháng | CLP$ 25,460 | CLP$ 27,718 | 2,21% |
1 năm | CLP$ 22,410 | CLP$ 27,718 | 8,40% |
2 năm | CLP$ 22,410 | CLP$ 28,703 | 3,26% |
3 năm | CLP$ 22,266 | CLP$ 28,703 | 13,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Peso Chile (CLP) |
฿ 1 | CLP$ 25,540 |
฿ 5 | CLP$ 127,70 |
฿ 10 | CLP$ 255,40 |
฿ 25 | CLP$ 638,49 |
฿ 50 | CLP$ 1.276,99 |
฿ 100 | CLP$ 2.553,98 |
฿ 250 | CLP$ 6.384,95 |
฿ 500 | CLP$ 12.770 |
฿ 1.000 | CLP$ 25.540 |
฿ 5.000 | CLP$ 127.699 |
฿ 10.000 | CLP$ 255.398 |
฿ 25.000 | CLP$ 638.495 |
฿ 50.000 | CLP$ 1.276.990 |
฿ 100.000 | CLP$ 2.553.979 |
฿ 500.000 | CLP$ 12.769.897 |