Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,003200 | DT 0,003418 | 6,83% |
3 tháng | DT 0,003148 | DT 0,003418 | 5,55% |
1 năm | DT 0,003148 | DT 0,003947 | 12,50% |
2 năm | DT 0,002979 | DT 0,003964 | 4,27% |
3 năm | DT 0,002979 | DT 0,003964 | 12,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Dinar Tunisia (TND) |
CLP$ 1.000 | DT 3,4508 |
CLP$ 5.000 | DT 17,254 |
CLP$ 10.000 | DT 34,508 |
CLP$ 25.000 | DT 86,271 |
CLP$ 50.000 | DT 172,54 |
CLP$ 100.000 | DT 345,08 |
CLP$ 250.000 | DT 862,71 |
CLP$ 500.000 | DT 1.725,41 |
CLP$ 1.000.000 | DT 3.450,83 |
CLP$ 5.000.000 | DT 17.254 |
CLP$ 10.000.000 | DT 34.508 |
CLP$ 25.000.000 | DT 86.271 |
CLP$ 50.000.000 | DT 172.541 |
CLP$ 100.000.000 | DT 345.083 |
CLP$ 500.000.000 | DT 1.725.414 |