Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 299,99 | CLP$ 312,54 | 1,13% |
3 tháng | CLP$ 299,99 | CLP$ 317,66 | 0,10% |
1 năm | CLP$ 253,39 | CLP$ 317,66 | 14,14% |
2 năm | CLP$ 252,25 | CLP$ 335,72 | 7,63% |
3 năm | CLP$ 252,25 | CLP$ 335,72 | 18,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Peso Chile (CLP) |
DT 1 | CLP$ 299,94 |
DT 5 | CLP$ 1.499,70 |
DT 10 | CLP$ 2.999,39 |
DT 25 | CLP$ 7.498,48 |
DT 50 | CLP$ 14.997 |
DT 100 | CLP$ 29.994 |
DT 250 | CLP$ 74.985 |
DT 500 | CLP$ 149.970 |
DT 1.000 | CLP$ 299.939 |
DT 5.000 | CLP$ 1.499.697 |
DT 10.000 | CLP$ 2.999.393 |
DT 25.000 | CLP$ 7.498.483 |
DT 50.000 | CLP$ 14.996.965 |
DT 100.000 | CLP$ 29.993.930 |
DT 500.000 | CLP$ 149.969.650 |