Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,03310 | NT$ 0,03519 | 5,21% |
3 tháng | NT$ 0,03198 | NT$ 0,03519 | 8,57% |
1 năm | NT$ 0,03198 | NT$ 0,03927 | 10,39% |
2 năm | NT$ 0,02844 | NT$ 0,03927 | 1,44% |
3 năm | NT$ 0,02844 | NT$ 0,04018 | 12,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Tân Đài tệ (TWD) |
CLP$ 100 | NT$ 3,5447 |
CLP$ 500 | NT$ 17,724 |
CLP$ 1.000 | NT$ 35,447 |
CLP$ 2.500 | NT$ 88,618 |
CLP$ 5.000 | NT$ 177,24 |
CLP$ 10.000 | NT$ 354,47 |
CLP$ 25.000 | NT$ 886,18 |
CLP$ 50.000 | NT$ 1.772,35 |
CLP$ 100.000 | NT$ 3.544,71 |
CLP$ 500.000 | NT$ 17.724 |
CLP$ 1.000.000 | NT$ 35.447 |
CLP$ 2.500.000 | NT$ 88.618 |
CLP$ 5.000.000 | NT$ 177.235 |
CLP$ 10.000.000 | NT$ 354.471 |
CLP$ 50.000.000 | NT$ 1.772.354 |