Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 28,955 | CLP$ 30,441 | 2,92% |
3 tháng | CLP$ 28,955 | CLP$ 31,273 | 1,46% |
1 năm | CLP$ 25,466 | CLP$ 31,273 | 12,14% |
2 năm | CLP$ 25,466 | CLP$ 35,162 | 1,28% |
3 năm | CLP$ 24,885 | CLP$ 35,162 | 16,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Peso Chile (CLP) |
NT$ 1 | CLP$ 29,507 |
NT$ 5 | CLP$ 147,53 |
NT$ 10 | CLP$ 295,07 |
NT$ 25 | CLP$ 737,67 |
NT$ 50 | CLP$ 1.475,34 |
NT$ 100 | CLP$ 2.950,68 |
NT$ 250 | CLP$ 7.376,71 |
NT$ 500 | CLP$ 14.753 |
NT$ 1.000 | CLP$ 29.507 |
NT$ 5.000 | CLP$ 147.534 |
NT$ 10.000 | CLP$ 295.068 |
NT$ 25.000 | CLP$ 737.671 |
NT$ 50.000 | CLP$ 1.475.342 |
NT$ 100.000 | CLP$ 2.950.685 |
NT$ 500.000 | CLP$ 14.753.423 |