Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,04028 | ₴ 0,04372 | 8,26% |
3 tháng | ₴ 0,03866 | ₴ 0,04372 | 11,59% |
1 năm | ₴ 0,03844 | ₴ 0,04697 | 5,62% |
2 năm | ₴ 0,02803 | ₴ 0,04713 | 27,74% |
3 năm | ₴ 0,02803 | ₴ 0,04713 | 11,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
CLP$ 100 | ₴ 4,3936 |
CLP$ 500 | ₴ 21,968 |
CLP$ 1.000 | ₴ 43,936 |
CLP$ 2.500 | ₴ 109,84 |
CLP$ 5.000 | ₴ 219,68 |
CLP$ 10.000 | ₴ 439,36 |
CLP$ 25.000 | ₴ 1.098,39 |
CLP$ 50.000 | ₴ 2.196,78 |
CLP$ 100.000 | ₴ 4.393,55 |
CLP$ 500.000 | ₴ 21.968 |
CLP$ 1.000.000 | ₴ 43.936 |
CLP$ 2.500.000 | ₴ 109.839 |
CLP$ 5.000.000 | ₴ 219.678 |
CLP$ 10.000.000 | ₴ 439.355 |
CLP$ 50.000.000 | ₴ 2.196.777 |