Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / CLP Đảo
=
CLP$
10/05/2024 4:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 23,464 CLP$ 24,829 3,58%
3 tháng CLP$ 23,464 CLP$ 25,868 9,03%
1 năm CLP$ 21,219 CLP$ 26,014 9,41%
2 năm CLP$ 21,219 CLP$ 35,678 18,35%
3 năm CLP$ 21,219 CLP$ 35,678 6,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Peso Chile (CLP)
1CLP$ 23,503
5CLP$ 117,51
10CLP$ 235,03
25CLP$ 587,57
50CLP$ 1.175,15
100CLP$ 2.350,30
250CLP$ 5.875,75
500CLP$ 11.751
1.000CLP$ 23.503
5.000CLP$ 117.515
10.000CLP$ 235.030
25.000CLP$ 587.575
50.000CLP$ 1.175.150
100.000CLP$ 2.350.300
500.000CLP$ 11.751.499