Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 23,464 | CLP$ 24,829 | 3,58% |
3 tháng | CLP$ 23,464 | CLP$ 25,868 | 9,03% |
1 năm | CLP$ 21,219 | CLP$ 26,014 | 9,41% |
2 năm | CLP$ 21,219 | CLP$ 35,678 | 18,35% |
3 năm | CLP$ 21,219 | CLP$ 35,678 | 6,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Peso Chile (CLP) |
₴ 1 | CLP$ 23,503 |
₴ 5 | CLP$ 117,51 |
₴ 10 | CLP$ 235,03 |
₴ 25 | CLP$ 587,57 |
₴ 50 | CLP$ 1.175,15 |
₴ 100 | CLP$ 2.350,30 |
₴ 250 | CLP$ 5.875,75 |
₴ 500 | CLP$ 11.751 |
₴ 1.000 | CLP$ 23.503 |
₴ 5.000 | CLP$ 117.515 |
₴ 10.000 | CLP$ 235.030 |
₴ 25.000 | CLP$ 587.575 |
₴ 50.000 | CLP$ 1.175.150 |
₴ 100.000 | CLP$ 2.350.300 |
₴ 500.000 | CLP$ 11.751.499 |