Công cụ quy đổi tiền tệ - CLP / UZS Đảo
CLP$
=
лв
16/05/2024 8:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 12,908 лв 13,884 6,60%
3 tháng лв 12,661 лв 13,884 9,13%
1 năm лв 12,661 лв 14,547 4,56%
2 năm лв 10,387 лв 14,630 7,36%
3 năm лв 10,387 лв 15,017 7,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Peso Chile (CLP)Som Uzbekistan (UZS)
CLP$ 1лв 14,040
CLP$ 5лв 70,198
CLP$ 10лв 140,40
CLP$ 25лв 350,99
CLP$ 50лв 701,98
CLP$ 100лв 1.403,96
CLP$ 250лв 3.509,91
CLP$ 500лв 7.019,81
CLP$ 1.000лв 14.040
CLP$ 5.000лв 70.198
CLP$ 10.000лв 140.396
CLP$ 25.000лв 350.991
CLP$ 50.000лв 701.981
CLP$ 100.000лв 1.403.963
CLP$ 500.000лв 7.019.814