Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 12,908 | лв 13,884 | 6,60% |
3 tháng | лв 12,661 | лв 13,884 | 9,13% |
1 năm | лв 12,661 | лв 14,547 | 4,56% |
2 năm | лв 10,387 | лв 14,630 | 7,36% |
3 năm | лв 10,387 | лв 15,017 | 7,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Som Uzbekistan (UZS) |
CLP$ 1 | лв 14,040 |
CLP$ 5 | лв 70,198 |
CLP$ 10 | лв 140,40 |
CLP$ 25 | лв 350,99 |
CLP$ 50 | лв 701,98 |
CLP$ 100 | лв 1.403,96 |
CLP$ 250 | лв 3.509,91 |
CLP$ 500 | лв 7.019,81 |
CLP$ 1.000 | лв 14.040 |
CLP$ 5.000 | лв 70.198 |
CLP$ 10.000 | лв 140.396 |
CLP$ 25.000 | лв 350.991 |
CLP$ 50.000 | лв 701.981 |
CLP$ 100.000 | лв 1.403.963 |
CLP$ 500.000 | лв 7.019.814 |