Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 0,07202 | CLP$ 0,07747 | 6,19% |
3 tháng | CLP$ 0,07202 | CLP$ 0,07898 | 8,37% |
1 năm | CLP$ 0,06874 | CLP$ 0,07898 | 4,77% |
2 năm | CLP$ 0,06835 | CLP$ 0,09628 | 6,85% |
3 năm | CLP$ 0,06659 | CLP$ 0,09628 | 8,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Peso Chile (CLP) |
лв 100 | CLP$ 7,1949 |
лв 500 | CLP$ 35,975 |
лв 1.000 | CLP$ 71,949 |
лв 2.500 | CLP$ 179,87 |
лв 5.000 | CLP$ 359,75 |
лв 10.000 | CLP$ 719,49 |
лв 25.000 | CLP$ 1.798,73 |
лв 50.000 | CLP$ 3.597,46 |
лв 100.000 | CLP$ 7.194,93 |
лв 500.000 | CLP$ 35.975 |
лв 1.000.000 | CLP$ 71.949 |
лв 2.500.000 | CLP$ 179.873 |
лв 5.000.000 | CLP$ 359.746 |
лв 10.000.000 | CLP$ 719.493 |
лв 50.000.000 | CLP$ 3.597.465 |