Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / CLP Đảo
лв
=
CLP$
15/05/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 0,07202 CLP$ 0,07747 6,19%
3 tháng CLP$ 0,07202 CLP$ 0,07898 8,37%
1 năm CLP$ 0,06874 CLP$ 0,07898 4,77%
2 năm CLP$ 0,06835 CLP$ 0,09628 6,85%
3 năm CLP$ 0,06659 CLP$ 0,09628 8,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Peso Chile (CLP)
лв 100CLP$ 7,1949
лв 500CLP$ 35,975
лв 1.000CLP$ 71,949
лв 2.500CLP$ 179,87
лв 5.000CLP$ 359,75
лв 10.000CLP$ 719,49
лв 25.000CLP$ 1.798,73
лв 50.000CLP$ 3.597,46
лв 100.000CLP$ 7.194,93
лв 500.000CLP$ 35.975
лв 1.000.000CLP$ 71.949
лв 2.500.000CLP$ 179.873
лв 5.000.000CLP$ 359.746
лв 10.000.000CLP$ 719.493
лв 50.000.000CLP$ 3.597.465