Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 25,186 | ₫ 26,721 | 5,36% |
3 tháng | ₫ 24,968 | ₫ 26,721 | 1,58% |
1 năm | ₫ 24,968 | ₫ 29,898 | 8,39% |
2 năm | ₫ 22,286 | ₫ 30,063 | 0,65% |
3 năm | ₫ 22,286 | ₫ 33,103 | 18,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Việt Nam Đồng (VND) |
CLP$ 1 | ₫ 26,895 |
CLP$ 5 | ₫ 134,48 |
CLP$ 10 | ₫ 268,95 |
CLP$ 25 | ₫ 672,38 |
CLP$ 50 | ₫ 1.344,76 |
CLP$ 100 | ₫ 2.689,52 |
CLP$ 250 | ₫ 6.723,81 |
CLP$ 500 | ₫ 13.448 |
CLP$ 1.000 | ₫ 26.895 |
CLP$ 5.000 | ₫ 134.476 |
CLP$ 10.000 | ₫ 268.952 |
CLP$ 25.000 | ₫ 672.381 |
CLP$ 50.000 | ₫ 1.344.762 |
CLP$ 100.000 | ₫ 2.689.524 |
CLP$ 500.000 | ₫ 13.447.621 |