Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / CRC Đảo
CN¥
=
29/04/2024 9:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 69,016 70,428 0,80%
3 tháng 69,016 73,226 2,81%
1 năm 69,016 78,667 9,61%
2 năm 69,016 103,33 31,63%
3 năm 69,016 104,59 26,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Colon Costa Rica (CRC)
CN¥ 1 70,230
CN¥ 5 351,15
CN¥ 10 702,30
CN¥ 25 1.755,74
CN¥ 50 3.511,48
CN¥ 100 7.022,95
CN¥ 250 17.557
CN¥ 500 35.115
CN¥ 1.000 70.230
CN¥ 5.000 351.148
CN¥ 10.000 702.295
CN¥ 25.000 1.755.739
CN¥ 50.000 3.511.477
CN¥ 100.000 7.022.954
CN¥ 500.000 35.114.772