Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / CNY Đảo
=
CN¥
15/05/2024 10:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,01386 CN¥ 0,01449 2,07%
3 tháng CN¥ 0,01379 CN¥ 0,01449 2,26%
1 năm CN¥ 0,01303 CN¥ 0,01449 8,25%
2 năm CN¥ 0,009677 CN¥ 0,01449 38,66%
3 năm CN¥ 0,009561 CN¥ 0,01449 34,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
100CN¥ 1,4092
500CN¥ 7,0460
1.000CN¥ 14,092
2.500CN¥ 35,230
5.000CN¥ 70,460
10.000CN¥ 140,92
25.000CN¥ 352,30
50.000CN¥ 704,60
100.000CN¥ 1.409,19
500.000CN¥ 7.045,97
1.000.000CN¥ 14.092
2.500.000CN¥ 35.230
5.000.000CN¥ 70.460
10.000.000CN¥ 140.919
50.000.000CN¥ 704.597