Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / CUP Đảo
CN¥
=
29/04/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,3118 3,3193 0,16%
3 tháng 3,3118 3,3810 1,97%
1 năm 3,2699 3,4741 4,56%
2 năm 3,2699 3,6331 8,75%
3 năm 3,2699 3,8076 10,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Peso Cuba (CUP)
CN¥ 1 3,3137
CN¥ 5 16,569
CN¥ 10 33,137
CN¥ 25 82,843
CN¥ 50 165,69
CN¥ 100 331,37
CN¥ 250 828,43
CN¥ 500 1.656,86
CN¥ 1.000 3.313,73
CN¥ 5.000 16.569
CN¥ 10.000 33.137
CN¥ 25.000 82.843
CN¥ 50.000 165.686
CN¥ 100.000 331.373
CN¥ 500.000 1.656.864